Có 2 kết quả:
傑出 jié chū ㄐㄧㄝˊ ㄔㄨ • 杰出 jié chū ㄐㄧㄝˊ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiệt xuất, hơn hẳn mọi người
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding
(2) distinguished
(3) remarkable
(4) prominent
(5) illustrious
(2) distinguished
(3) remarkable
(4) prominent
(5) illustrious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kiệt xuất, hơn hẳn mọi người
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding
(2) distinguished
(3) remarkable
(4) prominent
(5) illustrious
(2) distinguished
(3) remarkable
(4) prominent
(5) illustrious
Bình luận 0